Tài liệu livestream

PART 1: Praise/encouragement

  1. Have you ever been praised or encouraged by your teacher?

Pronunciation: Vì câu chuyện ở thì Quá khứ Đơn, thí sinh bắt buộc phải phát âm chuẩn đuôi -ed của động từ có quy tắc để đạt điểm cao.
2. Gợi ý hướng trả lời 3 phần

CâuChức năng (Task)Ngữ pháp ChínhMục đích
Câu 1Trả lời Trực tiếp (Y/N/Maybe)Hiện tại Hoàn thành (Hoặc Hiện tại/Cấu trúc Khởi động).Đảm bảo trả lời được câu hỏi ban đầu của giám khảo
Câu 2Cung cấp Chi tiết/Hoàn cảnhQuá khứ ĐơnThiết lập ngữ cảnh, chứng minh khả năng sử dụng thì Quá khứ Đơn.
Câu 3Kể diễn biến/Cảm xúc/Kết quảQuá khứ ĐơnMở rộng ý, kể chi tiết,

Phần II – Hướng dẫn phát âm đuôi -ed

Âm thanh Cuối cùng (Động từ Gốc)Quy tắc Phát âm Đuôi -EDVí dụ & Phân tích
Âm /t/ hoặc /d/Phát âm thành /ɪd/ (Thêm một âm tiết)Want /wɑːnt/  Wanted /ˈwɑːntɪd/. Need /niːd/  Needed /ˈniːdɪd/.
Âm Vô thanh (khi cổ họng không rung: /k/, /p/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/, /h/)Phát âm thành /t/ (Âm /t/ vô thanh)Stop /stɑːp/  Stopped /stɑːpt/. Look /lʊk/  Looked /lʊkt/.
Âm Hữu thanh (khi cổ họng rung: /b/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, và Nguyên âm)Phát âm thành /d/ (Âm /d/ hữu thanh)Arrive /əˈraɪv/  Arrived /əˈraɪvd/. Play /pleɪ/  Played /pleɪd/.

Phần III – Một số yếu tố cải thiện bài Speaking.

1. Phân tích ngữ điệu (intonation) – câu trần thuật

SampleNgữ điệuChi tiết
Yes, my English teacher Mrs. Huong once praised my writing in front of the class.Mrs. Huong (Lên giọng nhẹ)  praised my writing (Xuống giọng nhẹ)  in front of the class (Xuống giọng cuối câu).Ngữ điệu Kể chuyện (Telling a story): Ngữ điệu thường lên-xuống trong các cụm ý quan trọng và xuống hẳn ở cuối câu trần thuật để báo hiệu kết thúc ý. Tránh kéo ngang giọng (flat intonation) vì sẽ gây cảm giác nhàm chán, thiếu tự nhiên.
She didn’t just say it was good…good (Giọng lên nhẹ, thể hiện sự nhấn mạnh hoặc đối lập – Contrastive Stress).Nhấn trọng âm (Stress) để tạo sự Tương phản/Nhấn mạnh: Nhấn mạnh từ good để làm nổi bật rằng lời khen của giáo viên không chỉ dừng lại ở mức “tốt”, mà còn có sự giải thích cụ thể ở vế sau.
…and explained why she liked my descriptions.descriptions (Nhấn trọng âm rõ ở âm tiết -scrip- và xuống giọng ở cuối).Trọng âm từ vựng (Word Stress): Đảm bảo nhấn đúng trọng âm của các từ đa âm tiết (descriptions, motivated, average) để đạt độ chính xác phát âm cao.

2. Phân tích phát âm -ed và nối âm

Thí sinh thể hiện được năng lực Speak bằng cách phát âm chuẩn xác đuôi -ed và thực hiện Nối âm (Linking Sounds).

Ví dụPhân tích Phát âm & Nối âmQuy tắc Áp dụng
praised (Verb: Praise)Âm cuối gốc là /z/ (Hữu thanh). Phát âm praised/preɪzd/ (âm /d/).Âm Hữu thanh + -ed  /d/.
explained (Verb: Explain)Âm cuối gốc là /n/ (Hữu thanh). Phát âm explained/ɪkˈspleɪnd/ (âm /d/).Âm Hữu thanh + -ed  /d/.
happened (Verb: Happen)Âm cuối gốc là /n/ (Hữu thanh). Phát âm happened là /ˈhæpənd/ (âm /d/).Âm Hữu thanh + -ed  /d/.
read (V2)Động từ bất quy tắc. Phát âm read (V2) là /red/, khác với V1 là /riːd/.V2 Bất quy tắc: Cần chú ý phát âm khác biệt so với V1, chứng tỏ độ chính xác ngữ pháp cao.
in front of the class.Nối âm: front /t/ + of /əv/  fron-tof /ˈfrʌnˌtəv/.Nối âm (Consonant to Vowel): Nối phụ âm cuối (t) với nguyên âm đầu (o) để tạo sự trôi chảy tự nhiên.
EnglishChú ý phát âm âm g/ɡ/.Phân biệt âm /ɡ/ và /dʒ/: Tránh phát âm English thành Eng-lish nặng nề theo kiểu tiếng Việt.

    Đăng kí tư vấn miễn phí

    Xây dựng lộ trình học TOÀN DIỆN, bằng cách đăng ký qua form hoặc liên hệ với chúng tôi qua email hoặc số điện thoại bên dưới
    Xin chào! Mình là
    ,
    quan tâm đến khoá học
    !
    Liên hệ với mình qua
    , Hoặc
    Đăng ký tư vấn