20/10/2025
PART 1: Praise/encouragement
- Have you ever been praised or encouraged by your teacher?
Pronunciation: Vì câu chuyện ở thì Quá khứ Đơn, thí sinh bắt buộc phải phát âm chuẩn đuôi -ed của động từ có quy tắc để đạt điểm cao.
2. Gợi ý hướng trả lời 3 phần
Câu | Chức năng (Task) | Ngữ pháp Chính | Mục đích |
Câu 1 | Trả lời Trực tiếp (Y/N/Maybe) | Hiện tại Hoàn thành (Hoặc Hiện tại/Cấu trúc Khởi động). | Đảm bảo trả lời được câu hỏi ban đầu của giám khảo |
Câu 2 | Cung cấp Chi tiết/Hoàn cảnh | Quá khứ Đơn | Thiết lập ngữ cảnh, chứng minh khả năng sử dụng thì Quá khứ Đơn. |
Câu 3 | Kể diễn biến/Cảm xúc/Kết quả | Quá khứ Đơn | Mở rộng ý, kể chi tiết, |
Phần II – Hướng dẫn phát âm đuôi -ed
Âm thanh Cuối cùng (Động từ Gốc) | Quy tắc Phát âm Đuôi -ED | Ví dụ & Phân tích |
Âm /t/ hoặc /d/ | Phát âm thành /ɪd/ (Thêm một âm tiết) | Want /wɑːnt/ Wanted /ˈwɑːntɪd/. Need /niːd/ Needed /ˈniːdɪd/. |
Âm Vô thanh (khi cổ họng không rung: /k/, /p/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/, /h/) | Phát âm thành /t/ (Âm /t/ vô thanh) | Stop /stɑːp/ Stopped /stɑːpt/. Look /lʊk/ Looked /lʊkt/. |
Âm Hữu thanh (khi cổ họng rung: /b/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, và Nguyên âm) | Phát âm thành /d/ (Âm /d/ hữu thanh) | Arrive /əˈraɪv/ Arrived /əˈraɪvd/. Play /pleɪ/ Played /pleɪd/. |
Phần III – Một số yếu tố cải thiện bài Speaking.
1. Phân tích ngữ điệu (intonation) – câu trần thuật
Sample | Ngữ điệu | Chi tiết |
Yes, my English teacher Mrs. Huong once praised my writing in front of the class. | Mrs. Huong (Lên giọng nhẹ) praised my writing (Xuống giọng nhẹ) in front of the class (Xuống giọng cuối câu). | Ngữ điệu Kể chuyện (Telling a story): Ngữ điệu thường lên-xuống trong các cụm ý quan trọng và xuống hẳn ở cuối câu trần thuật để báo hiệu kết thúc ý. Tránh kéo ngang giọng (flat intonation) vì sẽ gây cảm giác nhàm chán, thiếu tự nhiên. |
She didn’t just say it was good… | good (Giọng lên nhẹ, thể hiện sự nhấn mạnh hoặc đối lập – Contrastive Stress). | Nhấn trọng âm (Stress) để tạo sự Tương phản/Nhấn mạnh: Nhấn mạnh từ good để làm nổi bật rằng lời khen của giáo viên không chỉ dừng lại ở mức “tốt”, mà còn có sự giải thích cụ thể ở vế sau. |
…and explained why she liked my descriptions. | descriptions (Nhấn trọng âm rõ ở âm tiết -scrip- và xuống giọng ở cuối). | Trọng âm từ vựng (Word Stress): Đảm bảo nhấn đúng trọng âm của các từ đa âm tiết (descriptions, motivated, average) để đạt độ chính xác phát âm cao. |
2. Phân tích phát âm -ed và nối âm
Thí sinh thể hiện được năng lực Speak bằng cách phát âm chuẩn xác đuôi -ed và thực hiện Nối âm (Linking Sounds).
Ví dụ | Phân tích Phát âm & Nối âm | Quy tắc Áp dụng |
praised (Verb: Praise) | Âm cuối gốc là /z/ (Hữu thanh). Phát âm praised là /preɪzd/ (âm /d/). | Âm Hữu thanh + -ed /d/. |
explained (Verb: Explain) | Âm cuối gốc là /n/ (Hữu thanh). Phát âm explained là /ɪkˈspleɪnd/ (âm /d/). | Âm Hữu thanh + -ed /d/. |
happened (Verb: Happen) | Âm cuối gốc là /n/ (Hữu thanh). Phát âm happened là /ˈhæpənd/ (âm /d/). | Âm Hữu thanh + -ed /d/. |
read (V2) | Động từ bất quy tắc. Phát âm read (V2) là /red/, khác với V1 là /riːd/. | V2 Bất quy tắc: Cần chú ý phát âm khác biệt so với V1, chứng tỏ độ chính xác ngữ pháp cao. |
in front of the class. | Nối âm: front /t/ + of /əv/ fron-tof /ˈfrʌnˌtəv/. | Nối âm (Consonant to Vowel): Nối phụ âm cuối (t) với nguyên âm đầu (o) để tạo sự trôi chảy tự nhiên. |
English | Chú ý phát âm âm g là /ɡ/. | Phân biệt âm /ɡ/ và /dʒ/: Tránh phát âm English thành Eng-lish nặng nề theo kiểu tiếng Việt. |